Problems
Tìm kiếm bài tập
Code ▴ | Đề bài | Thuộc Danh mục | Điểm | AC % | Thành viên |
---|---|---|---|---|---|
a01a000001 | Xin chào! |
Mức độ A - Nhớ
|
50p | 47,6% | 1587 |
a01a000002 | Nhập xuất số nguyên |
Mức độ A - Nhớ
|
100 | 66,9% | 1759 |
a01a000003 | A Plus B |
Mức độ A - Nhớ
|
50p | 67,2% | 2133 |
a01a000004 | Số gấp 3 |
Mức độ A - Nhớ
|
100p | 63,1% | 1813 |
a01a000005 | Số gấp đôi |
Mức độ A - Nhớ
|
100 | 78,5% | 1006 |
a01a000006 | Số có 2 chữ số |
Mức độ A - Nhớ
|
100 | 65,5% | 1306 |
a01a000007 | Số có ba chữ số |
Mức độ A - Nhớ
|
100 | 60,1% | 743 |
a01a000008 | Chữ số đơn vị |
Mức độ A - Nhớ
|
100p | 55,1% | 816 |
a01a000009 | Tính giá trị biểu thức 4 |
Mức độ A - Nhớ
|
100 | 65,3% | 1585 |
a01a000010 | HCN dấu * |
Mức độ A - Nhớ
|
100p | 61,7% | 1206 |
a01a000011 | Hình vuông |
Mức độ A - Nhớ
|
50p | 55,6% | 746 |
a01a000012 | Biểu thức và phép toán số học |
Mức độ A - Nhớ
|
100p | 45,4% | 607 |
a01a000013 | Hàng chục - hàng đơn vị |
Mức độ A - Nhớ
|
100 | 45,8% | 636 |
a01a000014 | Phép tính |
Mức độ A - Nhớ
|
50 | 73,7% | 687 |
a01b000001 | Chu vi diện tích hình tròn |
Mức độ A - Nhớ
|
100 | 45,2% | 878 |
a01b000002 | Remaining Time |
Mức độ B - Hiểu
|
100p | 48,6% | 326 |
a01b000003 | Tổng các cạnh của hình hộp chữ nhật |
Mức độ B - Hiểu
|
100 | 41,1% | 382 |
a01b000004 | Nội quy trường học |
Mức độ B - Hiểu
|
100 | 63,7% | 719 |
a01b000005 | A - Blackjack |
Mức độ B - Hiểu
|
100 | 66,5% | 376 |
a01b000007 | Số hạng |
Mức độ B - Hiểu
|
100 | 0,0% | 0 |
a01b000008 | Căn n |
Mức độ B - Hiểu
|
50 | 50,9% | 1092 |
a01c000001 | Khối lập phương |
Mức độ C - Vận dụng
|
100 | 79,0% | 379 |
a01c000002 | A - Grouping 2 |
Mức độ C - Vận dụng
|
100p | 59,2% | 194 |
a01c000003 | Tổng số lẻ |
Mức độ C - Vận dụng
|
100p | 65,1% | 505 |
a01c000004 | Nhập môn - Chia lấy nguyên lấy dư |
Mức độ C - Vận dụng
|
100 | 62,0% | 624 |
a01c000006 | Những lá cờ vui |
Mức độ C - Vận dụng
|
100 | 82,6% | 690 |
a02a000001 | Số chẵn - Số lẻ |
Mức độ A - Nhớ
|
100 | 63,9% | 1746 |
a02b000008 | Kiểm tra số |
Mức độ A - Nhớ
|
100p | 63,6% | 746 |
a02c000001 | Hóa đơn tiền điện |
Mức độ C - Vận dụng
|
100p | 51,4% | 583 |
a02d000001 | Cấp Số Cộng |
Mức độ D - Phân tích
|
100p | 51,2% | 396 |
a03a000001 | Giai thừa |
Mức độ A - Nhớ
|
100p | 56,7% | 552 |
a03a000004 | Chữ cái lặp |
Mức độ A - Nhớ
|
100p | 73,7% | 636 |
a03a000005 | In số tự nhiên (1) |
Mức độ A - Nhớ
|
100 | 71,0% | 1508 |
a03a000006 | In số tự nhiên (2) |
Mức độ A - Nhớ
|
100 | 56,8% | 1106 |
a03a000007 | Số chẵn 1 |
Mức độ A - Nhớ
|
100p | 72,7% | 552 |
a03b000001 | Hình chữ nhật ### |
Mức độ B - Hiểu
|
100p | 70,6% | 518 |
a03b000002 | Lũy thừa |
Mức độ B - Hiểu
|
100p | 68,3% | 635 |
a03c000001 | Bàn cờ vua |
Mức độ C - Vận dụng
|
100 | 61,0% | 462 |
a03c000005 | Tiền gửi ngân hàng |
Mức độ B - Hiểu
|
100p | 55,9% | 494 |
a03c000006 | Vòng lặp lồng nhau 1 |
Mức độ B - Hiểu
|
100 | 52,3% | 379 |
a03c000007 | Vòng lặp lồng nhau 2 |
Mức độ B - Hiểu
|
100 | 68,0% | 288 |
a03c000008 | Vòng lặp lồng nhau 3 |
Mức độ B - Hiểu
|
100 | 57,1% | 282 |
a03c000009 | Vòng lặp lồng nhau 4 |
Mức độ B - Hiểu
|
100 | 60,4% | 263 |
a03c000010 | Vòng lặp lồng nhau 5 |
Mức độ B - Hiểu
|
100 | 76,6% | 225 |
a05a000002 | In ma trận |
Mức độ A - Nhớ
|
100 | 62,9% | 654 |
a05b000001 | Tìm cặp số 1 - Cặp số liên tiếp |
Mức độ A - Nhớ
|
100p | 63,5% | 458 |
a05b000002 | Tổng trên ma trận |
Mức độ A - Nhớ
|
100 | 69,9% | 567 |
a05c000001 | Thang máy |
Mức độ C - Vận dụng
|
100p | 27,8% | 163 |
a07a000001 | Bội của 9 |
Mức độ A - Nhớ
|
100 | 30,4% | 792 |
a07d000001 | Đàn kiến |
Mức độ D - Phân tích
|
100p | 40,0% | 124 |